- Từ điển Viết tắt
AALL
- American Association of Law Libraries
- Anterior axillary line - also AAL
- Archival Association Leadership List
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
AALNC
American Association of Legal Nurse Consultants -
AALOC
Active Army Location -
AALPS
Automated Air Loading Planning System Automated Air Load Planning Systems Automated Airload Planning System -
AALS
Acoustic Artillery Location System Active Army Locator System ARMED ALERT SECURITY, INC. Association of American Law Schools -
AALW
Assembled Air Launched Weapon -
AALX
Advanced Aromatics LP Advanced Aromatics -
AAM
Air to Air Missile - also ATAM American Academy of Microbiology Army Achievement Medal Automated Auger microprobe Airborne activity monitor Application... -
AAMA
AMERICAN AUTOMOBILE MANUFACTURERS ASSOCIATION American Architectural Manufacturers Association American Academy of Medical Acupuncture Architectural Aluminum... -
AAMAP
Army Automation Master Plan -
AAMC
Association of American Medical Colleges AMERICAN ASSET MANAGEMENT CORP. American Medical Colleges
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.987 lượt xemSeasonal Verbs
1.329 lượt xemThe Public Library
171 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemFruit
293 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemFarming and Ranching
221 lượt xemPlants and Trees
633 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn