Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

AALL

  1. American Association of Law Libraries
  2. Anterior axillary line - also AAL
  3. Archival Association Leadership List

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • AALNC

    American Association of Legal Nurse Consultants
  • AALOC

    Active Army Location
  • AALPS

    Automated Air Loading Planning System Automated Air Load Planning Systems Automated Airload Planning System
  • AALS

    Acoustic Artillery Location System Active Army Locator System ARMED ALERT SECURITY, INC. Association of American Law Schools
  • AALW

    Assembled Air Launched Weapon
  • AALX

    Advanced Aromatics LP Advanced Aromatics
  • AAM

    Air to Air Missile - also ATAM American Academy of Microbiology Army Achievement Medal Automated Auger microprobe Airborne activity monitor Application...
  • AAMA

    AMERICAN AUTOMOBILE MANUFACTURERS ASSOCIATION American Architectural Manufacturers Association American Academy of Medical Acupuncture Architectural Aluminum...
  • AAMAP

    Army Automation Master Plan
  • AAMC

    Association of American Medical Colleges AMERICAN ASSET MANAGEMENT CORP. American Medical Colleges

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Cars

1.987 lượt xem

Seasonal Verbs

1.329 lượt xem

The Public Library

171 lượt xem

Fruit

293 lượt xem

A Workshop

1.847 lượt xem

The Family

1.425 lượt xem

Plants and Trees

633 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
  • 09/08/23 10:20:29
    Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:55:44
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:21:31
Loading...
Top