Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

AAO

  1. Amino acid oxidase
  2. American Academy of Ophthalmology - also AAOO
  3. Anglo-Australian Observatory
  4. Authorized Acquisition Objective
  5. American Academy of Optometry
  6. Anodic aluminum oxide
  7. Academy of Otolaryngology
  8. Administrative Appeals Office
  9. Alberta Association of Optometrists
  10. Amarillo Area Office
  11. American Association of Orthodontists
  12. Anodic aluminium oxide
  13. Academy of Ophthalmology
  14. Acute aortic occlusion
  15. Age at onset
  16. American Academy of Osteopathy

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • AAO-HNS

    American Academy of Otolaryngology - Head and Neck Surgercy Academy of Otolaryngology-Head and Neck Surgery American Academy of Otolaryngology-Head and...
  • AAO3

    Arabidopsis aldehyde oxidase 3
  • AAOB

    American Association of Oral Biologists
  • AAOC

    Antiaircraft Operations Center AMERICAN ASIATIC OIL CORP. Army Air Operations Center Anti-Aircraft Operations Center
  • AAOD

    Army Aviation Operating Detachment Atlanto-odontoid distance
  • AAODL

    Atmospheric Aerosols and Optics Data Library
  • AAOE

    Airborne Antarctic Ozone Experiment Arrival and Assembly Operation Elements Abort All Open Exchanges Antarctic Airborne Ozone Experiment Arrival and Assembly...
  • AAOF

    American Association of Orthodontists Foundation Aig Asian Opportunity Fund Assistant Administrator Of Operations And Finance Active Army, Officer
  • AAOFAS

    American Association of Orthopaedic Foot and Ankle Surgeons
  • AAOG

    Arrival and Assembly Operations Group
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top