- Từ điển Viết tắt
BFCX
Các từ tiếp theo
-
BFD
BENFORD Big Fucking Deal Binary File Descriptor BASIC FILE DIRECTORY Basic Flight Design Basis for design Benzoylformate decarboxylase Big F**king deal... -
BFDGE
Bisphenol F diglycidyl ether -
BFDGF
BOOK4GOLF.COM CORP. -
BFDI
BFD INDUSTRIES, INC. -
BFDK
Before dark -
BFDL
Blue Force Data Link -
BFDSP
Block Float Digital Signal Processor -
BFDV
Budgerigar fledgling disease virus Beak and feather disease virus -
BFE
Best-Fit Ephemeris Bum Fuck Egypt Baltic Futures Exchange Blacker Front End Beyond Fucking Egypt Buyer Furnished Equipment Biofeedback Foundation of Europe... -
BFEC
Benign focal epilepsy of childhood BENDIX FIELD ENGINEERING CORPORATION
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.149 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAir Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"