Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DYM

  1. DYNAMIC AIR
  2. Day Year Month

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DYMAC

    Dynamic material control
  • DYMCF

    DYNASTY MOTORCAR CORP.
  • DYMI

    DYNAMIC MEDIA, INC.
  • DYMK

    DYNAMARK CORP.
  • DYMOZ

    DYNAMOTION/ATI CORP.
  • DYMTF

    DYNAMOTIVE TECHNOLOGIES CORP.
  • DYN

    DYNA-PAC - also DNI Dynamic - also D Dyne - also d Dynamiting Dynamic Systems Project Dynegy Inc. Dynorphin 1-13 Dynamometer Dynorphin Dynorphin A - also...
  • DYN-2

    Dynamin-2
  • DYN-IN

    Dynamic Infantry Study
  • DYNA

    DYNAMIC CAPITAL CORP. Dynorphin A - also dyn a and DYN
  • DYNANA

    DYNAMIC ANALYZER - also DA and DYANA
  • DYNATIC

    Dynamic Analysis of the Theater Intelligence Center Dynamic Analysis of the Technical Interface Concept
  • DYNCF

    DYNAC CORP.
  • DYNEX

    Dynamic experiments
  • DYNM

    DYNAMIC I-T, INC.
  • DYNR

    DYNARESOURCE, INC.
  • DYNRE

    DYNAREOUCE INC.
  • DYNS

    DYNAMIC SCIENCES INTERNATIONAL, INC.
  • DYNSAR

    DYNAMIC SYSTEMS ANALYZER - also DYNASAR
  • DYNSLT

    Dynamic Select
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top