Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DYNA

  1. DYNAMIC CAPITAL CORP.
  2. Dynorphin A - also dyn a and DYN

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DYNANA

    DYNAMIC ANALYZER - also DA and DYANA
  • DYNATIC

    Dynamic Analysis of the Theater Intelligence Center Dynamic Analysis of the Technical Interface Concept
  • DYNCF

    DYNAC CORP.
  • DYNEX

    Dynamic experiments
  • DYNM

    DYNAMIC I-T, INC.
  • DYNR

    DYNARESOURCE, INC.
  • DYNRE

    DYNAREOUCE INC.
  • DYNS

    DYNAMIC SCIENCES INTERNATIONAL, INC.
  • DYNSAR

    DYNAMIC SYSTEMS ANALYZER - also DYNASAR
  • DYNSLT

    Dynamic Select
  • DYNSRC

    Dynamic Source
  • DYNT

    DYNATRONICS CORP. Dynatronics Corporation
  • DYNTACS-X

    Dynamic Tactical Simulator
  • DYNTOX

    Dynamic Toxics Model
  • DYNX

    DYNATEC INTERNATIONAL, INC. Dyno Nobel, Inc. Dyno Nobel Incorporated
  • DYN INH BLDG

    Dynamiting Inhabited Building
  • DYODD

    Do your own due diligence
  • DYODW

    Do Your Own Dirty Work
  • DYOFDW

    Do Your Own Fucking Dirty Work
  • DYOH

    Do your own homework
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top