Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

E16.5

  1. Embryonic day 16.5

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • E17

    Embryonic Day 17
  • E18

    Embryonic day 18
  • E18.5

    Embryonic day 18.5
  • E19

    Embryonic day 19
  • E1BF

    Enhancer 1 Binding Factor
  • E1BS

    E1 binding site
  • E1a

    Early region 1a
  • E1b

    Early region 1b Early 1B
  • E2

    Experiment 2 Exponential elevation display Early region 2 Envelope glycoprotein 2 Embryonic day 2 Envelope 2 Envelope protein 2 Estradiol - also E, ER,...
  • E20

    Ebastine 20 mg Embryonic day 20
  • E21

    Embryonic day 21
  • E22

    Embryonic day 22
  • E2BS

    E2 binding site
  • E2DIS

    Environmental - also EEAT, EEM, E and ENV
  • E2E

    End-To-End - also ETE, E/E, E-E, EE and E-to-E E2 early Entry to Employment End To End Exchange-to-Exchange
  • E2F

    E2 promoter binding factor
  • E2I

    Exoatmoshperic/ Endoatmoshperic Interceptor
  • E2L

    English as a Second Language - also ESL
  • E2PROM

    Electricaly Erasable Programmable Read Only Memory - also EEPROM Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory - also EEPROM
  • E2a

    Early region 2a
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top