- Từ điển Viết tắt
GAMS
- Gas and Aerosol Monitoring Sensorcraft
- Global Atmospheric Measuring Sounder
- GSFC Acquisition Management System
- Guide to Available Mathematical Software
- Gamma-D-glutamylaminomethyl sulfonate
- Gamma-D-glutamylaminomethyl sulfonic acid
- Gamma-D-glutamylaminomethylsulphonate - also gamma-D-GAMS
- Gamma-D-Glutamylaminomethylsulphonic acid
- Generalized Algebraic Modeling System
- Generalized additive models - also GAM
- Green Acres Middle School
Xem thêm các từ khác
-
GAMSAT
Graduate Medical Schools Admissions Test -
GAMSS
General American Medicare Standard System -
GAMT
Guanidinoacetate methyltransferase Guanidinoacetate N-methyltransferase -
GAMTA
General Aviation Manufacturers and Traders Association -
GAMX
GALACTIC GAMING, INC. General American de Mexico, Arrendadora Nacional De Carros De Ferrocaril -
GAMZ
GAMECOM, INC. -
GAM^B
GENERAL AMERN INVS INC -
GAN
GANN Global Area Network GENERATING AND ANALYZING NETWORKS Gallium Nitride GAINSCO, Inc. - also GNAC GARAN INC. Gastrointestinal autonomic nerve General... -
GANA
Glass Asscociation of North America -
GANB
Getting Another Beer -
GANC
Ganciclovir - also gcv and GC -
GANDF
GANDALF TECHNOLOGIES INC. -
GANE
Georgians against nuclear energy -
GANG
Gangliosides - also GS and GA -
GANI
GREAT AMERICAN INVESTMENT NETWORK INC. -
GANN
Genetic algorithm neural network -
GANO
Georgia Northern Railway Georgia Northern Railway Company -
GANOVEX
German Antarctic North Victoria Land Expedition -
GANP
Germinal center-associated nuclear protein -
GANS
Generalized autoimmunity of the nervous system Grant Anticipation Notes Global Access, Navigation and Safety Granulomatous angiitis of the nervous system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.