- Từ điển Viết tắt
GCVS
Các từ tiếp theo
-
GCVTC
Grand Canyon Visibility Transport Commission -
GCV^B
GABELLI CONV and INCOME SECS F -
GCW
Gross Combined Weight Garden City Western Railway GERBER CHILDRENSWEAR, INC. Global Conventional War Garden City Western Railway Company Groundwater circulation... -
GCWBF
GRUPO CEMENTOS CHIHUAHUA -
GCWN
GIAC Certified WiNdows security administrator -
GCWR
Gross Combined Weight Rating Gross Combination Weight Rating -
GCX
GC COMPANIES, INC Alltank Equipment Corporation, Honeywell General Categorical Exclusion -
GCXO
ICAO code for Los Rodeos Airport, Isle of Tenerife, Canary Islands, Spain -
GCY
IATA code for Greeneville-Greene County Municipal Airport, Greeneville, Tennessee, United States -
GCYBF
GROUPE CYBER INFORMATIQUE SA
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemMath
2.090 lượt xemCars
1.977 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này