Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GGT

  1. Gravity Gradient Torques
  2. Gamma glutamyl transferase
  3. Gamma glutamil transpeptidase
  4. Global Geoscience Transects
  5. GABELLI GLOBAL MULTIMEDIA TRUST, INC.
  6. Galactosylhydroxylysyl glucosyltransferase
  7. Gamma glutamyltranspeptidase
  8. Global Governance Team
  9. Gabelli Global Multi-Media Trust, Inc.
  10. Gamma glutamil transferase
  11. Gas Guzzler Tax
  12. Gamma-glutamyl transpeptidase activity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GGTFM

    G/G traffic flow management
  • GGTGF

    GLOBAL GREEN TECH GROUP LTD.
  • GGTHF

    GOLDEN GOLIATH RESOURCES LTD.
  • GGTIF

    GARTMORE IRISH SMALLER CO. INVESTMENT TRUST PLC.
  • GGTMF

    GOLD GIANT MINERALS INC.
  • GGTOF

    GARTMORE SCOTLAND INVESTMENT PLC.
  • GGTP

    Gamma glutamyl transpeptidase Gammaglutamyl transpeptidase - also gammagtp and gamma gt Global Geoscience Transects Project
  • GGTYF

    GUANGDONG TANNERY LTD.
  • GGTZF

    GRANGER TELECOM PLC
  • GGT^B

    GABELLI GLOBAL MULTIMEDIA TR
  • GGTase

    Geranylgeranyltransferase Gamma-glutamyltranspeptidase - also gammaGT Gamma-glutamyltransferase - also gamma-GT and GT
  • GGTase-I

    Geranylgeranyltransferase type-I Geranylgeranyltransferase-I
  • GGTase-II

    Geranylgeranyltransferase type II
  • GGU

    Golden Gate University Gronlands Geologiske Undersogelse
  • GGU2

    Good game you two
  • GGUY

    GOOD GUYS, INC.
  • GGV

    IATA code for Kwigillingok Airport, Kwigillingok, Alaska, United States
  • GGVIF

    GOLD GIANT VENTURES, INC.
  • GGVM

    Gas generator Valve Module
  • GGVTF

    GEORGIA VENTURES, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top