- Từ điển Viết tắt
HTNV
Các từ tiếp theo
-
HTNZ
HOLLYWOOD TRENZ, INC. -
HTNs
Hyperfunctioning thyroid nodules -
HTOHL
Horizontal Take Off Horizontal Landing -
HTOIF
2000 H2O INNOVATION INC. -
HTOL
High temperature operating life -
HTOS
High throughput organic synthesis -
HTOT
High Temperature Operating Tests -
HTP
High Temperature and Pressure Helical twisting power High-Test Peroxide HANDWRITING TECHNOLOGY PACKAGE Heart transplant patients Heart transplanted patients... -
HTPA
Harbor Teacher Preparation Academy -
HTPB
Hydroxy Terminated Poly Butadiene
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Math
2.090 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemOccupations III
195 lượt xemMammals I
442 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?