- Từ điển Viết tắt
NWECP
Các từ tiếp theo
-
NWECW
NorthWestern Corporation - also NWEC -
NWEF
Naval Weapons Evaluation Facility - also NAVWPNEVALFAL and NAVWPNEVALFAC -
NWEMC
North Western Educational Management Centre -
NWEO
Nuclear weapons employment officer -
NWEP
Non-Wage Enforcement Program -
NWEPO
Nuclear Weapons Effects Program Office -
NWEQ
NORTHWEST EQUITY CORP. -
NWER
Nuclear weapon effects research -
NWES
Nuclear weapons electronic specialist -
NWESA
Naval Weapons Engineering Support Activity - also NAVWPNENGSUPACT
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemMath
2.092 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"