- Từ điển Viết tắt
NWR&D
Các từ tiếp theo
-
NWRA
NATO Wartime Refugees Agency -
NWRB
Nuclear waste repository in basalt -
NWRC
National Weather Records Center National Wetlands Research Center National Women\'s Resource Center -
NWRE
NEOWARE SYSTEMS, INC. Neoware, Inc. -
NWREB
North West Regional Examinations Board -
NWREL
Northwest Regional Educational Laboratory -
NWRF
Naval Weather Research Facility -
NWRI
National Water Research Institute -
NWRK
NETWORKS ELECTRONIC CORP. -
NWRN
Northwestern - also NW
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemMammals I
445 lượt xemA Classroom
175 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"