- Từ điển Viết tắt
RGR
- Relative growth rate - also RGA
- Roger
- Rat glucocorticoid receptor
- Renal glucose release
- STURM RUGER and COMPANY, INC.
- Ranger
- Rare-gas recovery
- Relative growth rates - also RGRs
- Retinal G protein-coupled receptor
- Rapid Ground Refueling
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RGRD
REGENTS ROAD LTD. -
RGRF
Rat hypothalamic GRF Rat GRF Rat GH-releasing factor Rat growth hormone releasing factor -
RGRMA
Rate Gyro Redundancy Management Algorithm -
RGRX
Rio Grande Railcar Company Incorporated REGENERX BIOPHARMACEUTICALS, INC. -
RGRs
Relative growth rates - also RGR -
RGS
Royal Geographical Society Reflection Grating Spectrometer Research Grants Staff Raffles Girls School Rand Graduate School RECEIVING GROUND SYSTEM Radioguided... -
RGS-2
Regulator of G-protein signaling-2 -
RGS1
Regulator of G protein signaling 1 -
RGS2
Regulator of G protein Signaling 2 -
RGS4
Regulator of G-protein signaling 4 -
RGSCF
REGENT SECURITIES CO. LTD. -
RGSP
Railway Group Safety Plan Review of Geophysics and Space Physics Rat Genome Sequencing Project -
RGSV
Rice grassy stunt virus -
RGSs
Regulators of G protein signaling - also RGS -
RGT
Right - also R, rt, r8 and RH Reliability Growth Testing Regiment - also Regt, REG and RGMT Requirements Gathering Techniques Rectal gland tubules Reliability... -
RGTAs
Regenerating agents -
RGTB
REGENT BANCORP INC. -
RGTC
REAL GOODS TRADING CORP. -
RGTIF
REGENT INNS -
RGTX
Residco - also OFOX
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.