- Từ điển Viết tắt
RIU
- Remote Interface Unit
- Refractive index unit
- Radar interface unit
- Reconfigurable Interface Unit
- Radioiodine uptake - also RAIU
- Riverine Interdiction Unit
- IATA code for Rancho Murieta Airport, Rancho Murieta, California, United States
- Regulatory Impact Unit
- Radio Interface Unit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RIV
RIVER - also RIVR, RVR, r, RR and r. Recirculation Isolation Valve Regolamento Internazionale Vagoni IATA code for March ARB, Riverside, California, United... -
RIVCO
River Crossing Operations -
RIVD
Ruptured intervertebral disc - also RID -
RIVMA
Rhode Island Veterinary Medical Association -
RIVR
RIVER - also RIV, RVR, r, RR and r. River Valley Bancorp -
RIW
Reliability Improvement Warranty IATA code for Riverton Regional Airport, Riverton, Wyoming, United States -
RIWG
Requirement Integration Working Group -
RIWP
Remedial Investigation Work Plan -
RIWs
Resource Intensity Weights -
RIX
Riga Internet eXchange IATA code for Riga International Airport, Riga, Latvia Rixon Electronics -
RIXC
RIX CORP. -
RIXML
Research Information Exchange Markup Language -
RIXS
Resonant inelastic X-ray scattering -
RIXT
Remote Information Exchange Terminal -
RIYL
Recommended If You Like -
RIfS
Rate/intensity functions Reflectometric interference spectroscopy Relative inhibition factors -
RIgG
Rabbit IgG - also RGG Rabbit immunoglobulin G -
RJ
Registered Jack Royal jelly Rio de Janeiro - also Rio Radio jack Refereed Journal Responding Jurisdiction Restorative Justice Review Judge River Joint... -
RJ-11
Registered Jack-11 -
RJ-45
Registered Jack-45
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.