Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

VNBC

  1. Vineyard National Bancorp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VNBTP

    VNB CAPITAL TRUST I
  • VNC

    Virtual Network Computing IATA code for Venice Municipal Airport, Venice, Florida, United States Viable but nonculturable - also VBNC Virtual Network Computer...
  • VNCA

    VTAM Node Control Application
  • VNCAB

    Vehicle and Network Change Approvals Board
  • VNCAF

    VENCAP CAPITAL CORP.
  • VNCC

    Vietnamese National Committee for Children
  • VNCLC

    Vaughn Next Century Learning Center
  • VNCM

    Vietnam Campaign Medal
  • VNCO

    VENCOR INTERNATIONAL, INC.
  • VNCRF

    VINCOR INTERNATIONAL INC.
  • VNCTHS

    Vista Nueva Career and Technology High School
  • VNCs

    Vestibular nucleus complexes Voluntary Naval Control of Shipping
  • VND

    Vindesine - also vds Vomeronasal duct
  • VNDKF

    VENDTEK SYSTEMS INC.
  • VNDLF

    VERENIGDE NEDERLANDSE UITGEVERBEDRIJVEN
  • VNE

    Visio Network Equipment Vomeronasal epithelium
  • VNES

    Van Nuys Elementary School
  • VNET

    VIRTUAL NETWORK - also VN
  • VNF

    Virtual Network Feature
  • VNFNY

    VENFIN LTD.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top