Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ào ạt

Thông dụng

Tính từ

Impetuous, vehement
tiến quân ào ạt
to stage an impetuous advance
gió thổi ào ạt
The wind blows impetuously

Xem thêm các từ khác

  • Áo cánh

    short jacket
  • Phồn thịnh

    thriving., thriving
  • Phồn vinh

    prosperous., boom, booming, prosperity, nền kinh tế phồn vinh, a prosperous economy., phồn vinh có tính đầu cơ, speculative boom, phồn...
  • Múa rối

    puppetry, art of puppet-showing, marionnette-show, puppet-play%%mua roi nuoc (water puppetry) is common throughout the world. water puppetry was developed...
  • Mưa rươi

    late autumn local rain.
  • Áo dài

    Danh từ: ao dai, glowing tunic, dress, áo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dài,...
  • Mua sắm

    Động từ., to go shopping.
  • Mua sỉ

    như mua buôn
  • Mua vát

    buy up (all goods); corner..
  • Mua việc

    bring upon oneself more trouble (by doing unnescessary extra work).
  • Áo khách

    danh từ, chinese-styled jacket
  • Múa võ

    Động từ., to shadow-box.
  • Mùa vụ

    farming season.
  • Áo lá

    undervest, palm-leaf raincoat
  • Mua vui

    Động từ., to amuse oneself.
  • Áo lót

    Danh từ: vest, undervest, quần áo lót, underwear, underclothing, underclothes
  • Ảo mộng

    danh từ, fantastic dream, day-dream, castle in the air
  • Ảo não

    Tính từ: doleful, pathetic, plaintive, gương mặt ảo não, a doleful face, giọng nghe ảo não, a voice sings...
  • Áo quan

    danh từ, coffin
  • Mục đích luận

    (triết học) finalism.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top