Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ác

Thông dụng

Danh từ
Crow, raven
(cũ) The sun
Tính từ
Cruel, malicious
Severe, fierce
Ripping, rattling good

Xem thêm các từ khác

  • Ác bá

    danh từ, cruel landlord, village tyrant
  • Mô phật

    buddha bless you., glory to buddha !
  • Ác cảm

    Danh từ: antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feeling, có ác cảm với người nào, to have an enmity...
  • Ác chiến

    Động từ: to fight violently, to fight fiercely, trận ác chiến, a violent fight, a fight to the finish
  • Mo rát

    (in ấn) proofs.
  • Ác khẩu

    như ác miệng
  • Ác là

    danh từ, magpie
  • Mờ sáng

    dawn, daybreak.
  • Ác miệng

    tính từ, foul-mouthed, foul-tongued
  • Ác mó

    danh từ, parrot, shrew, termagant
  • Mô tê

    chẳng biết mô tê gì cả to know anything at all; not to make head or tail of something.
  • Ác mô ni ca

    danh từ, mouth-organ
  • Mo then

    mountain sorceers.
  • Mở tiệc

    give a banquet, banquet., mở tiệc chiêu đãi, to give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption.
  • Ác nghiệt

    tính từ, cruel, venomous, harsh, spiteful
  • Ác ôn

    danh từ, tính từ, enemy-hired killer, wicked thug, ruffianly, thug-like
  • Ắc qui

    Danh từ: battery, nạp ắc qui, to charge a battery
  • Mô tô thuyền

    side-car.
  • Ác quỷ

    danh từ, demon, fiend
  • Mõ tòa

    (từ cũ) usher, bailiff.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top