Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ép thoát

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

effusion

Xem thêm các từ khác

  • Ép thúc

    extrude
  • Ép trồi

    chasing, extrude, extrusion, khuôn ép trồi, extrusion die, sự ép trồi đất, ground extrusion, sự ép trồi đất, soil extrusion
  • Ép vắt

    press
  • Ép vật liệu bằng phương pháp jet

    jet molding, giải thích vn : là một quy trình ép vật liệu trên khuôn bằng nhiệt nóng , phương pháp này thay thế cho phương pháp...
  • Ép vụn

    crush
  • Phương pháp năng lượng

    energy method, phương pháp năng lượng biến dạng, strain energy method, phương pháp năng lượng tương đương, equivalent energy method
  • Phương pháp ngâm tẩm

    impregnation method
  • Vận chuyển hàng hóa

    freight traffic, carriage
  • Chia cắt

    Động từ: to divide, to partition, to isolate, dissection, split, chia cắt quân địch để tiện tiêu diệt,...
  • Chìa compa

    compasses key
  • Chia độ

    gage, gradate, grade, graded, graduated, graduation, sự chia độ, grade measure, bình chia độ, graduated flask, dung lượng phần chia độ,...
  • Chia đôi

    bisect, dimidiate, halve, in twain, halve, halves
  • Chìa khóa

    Danh từ: key, key to a lock, lock key, push-button, spring, key, cho chìa khoá vào ổ khoá, to put the key in...
  • Epiđiorit

    epidiorite
  • Epitaxy

    epitaxial, lát epitaxy, epitaxial wafer, lệnh mạng epitaxy, epitaxial dislocation, lớn dần epitaxy, epitaxial growth, lớp epitaxy, epitaxial...
  • Epitaxy chùm phân tử

    molecular beam epitaxy, molecular beam epitaxy (mbe)
  • Epitaxy pha hơi

    vapour phase epitaxy
  • Epixycloit

    epicycloid, epicyclodal, hệ truyền động epixycloit, epicyclodal gear
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top