Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ít nói

Thông dụng

Tính từ

Telling little; close-mouthed
kẻ ít nói kẻ đáng sợ nhất
Still water run deep

Xem thêm các từ khác

  • Ít nữa

    phó từ, at least
  • Ít ra

    như ít nhất, ít ra cũng hoàn thành kế hoạch trước một năm, the plan will be fulfilled before at least a year.
  • Ít tuổi

    still young., còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình, as he is still young, he does not want to get married yet.
  • Ỉu

    tính từ, doughy; soggy
  • Ỉu xịu

    như ỉu
  • Ka ki

    danh từ, khaki
  • Ka li

    danh từ, potassium
  • Kế bên

    close by , close at hand .
  • Kẻ cắp

    danh từ, thief
  • Kể chi

    take no notice of, have no regard for., tụi nó kể chi đến đạo lý, they take no notice of morality., nó thì còn kể chi đến ai, that...
  • Kẻ chợ

    capital, urban area., người kẻ chợ, the people from the capital. a native of the capital , the urban people; a towndweller.
  • Kê cứu

    carry out research on., kê cứu điển cố, to carry out research on historical references.
  • Kế đến

    immediately after, after that .
  • Kế đó

    xem kế
  • Kẻ gian

    evidoer ( a thief, a burglar, a spy, etc...)
  • Kê giao

    sodomy.
  • Kẻ giờ

    somebody., ta đây kẻ giờ, to be pround of being somebody .
  • Kế hoạch hoá gia đình

    family planning.
  • Kè kè

    carry always., lúc nào cũng kè kè cái xà cột, to always carry a leather shoulder-strap bag.
  • Kẻ khó

    pauper, the poor (nói khái quát)., beggar.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top