Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ông tơ

Thông dụng

The match-maker.

Xem thêm các từ khác

  • Chênh vênh

    Tính từ: tottery, tottering, chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối, a tottery bamboo bridge spanned across...
  • Ông tướng

    danh từ., braggard.
  • Ông vãi

    danh từ., ancestor.
  • Ong vẽ

    cũng như ong vò vẽ
  • Chèo bẻo

    danh từ, drongo
  • Ong vò vẽ

    danh từ., wasp.
  • Cheo chéo

    rather oblique
  • Chèo chống

    Động từ: to row and punt, to buffet with difficulties, chèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờ,...
  • Cheo cưới

    marriage customs (theo tục lệ cũ)
  • Ông xanh

    (cũ; văn chương), heaven
  • Chéo go

    diagonal cloth, twill
  • Chèo kéo

    Động từ, to invite with insistence, to solicit (nói về gái điếm)
  • Chèo queo

    Tính từ: curled up, coiled up, nằm chèo queo vì lạnh, to lie curled up because of the cold
  • Chép

    danh từ, Động từ: to copy, to record, chép miệng to chirp (with one's lips), cá chép, cá chép, chép bài...
  • Ọp ẹp

    tottering, crumbling, cranky., cái nhà này ọp ẹp lắm rồi, this house is quite cranky.
  • Ốp lép

    grind down, oppress (by taking advantage of one's position or authority)., bọn cường hào ốp lép nhân dân, the village tyrants ground down the...
  • Ốp lết

    omelet, omelettte.
  • Ộp oạp

    croak
  • Chết cha

    như bỏ mẹ, đánh chết cha nó đi, beat him to death!, chết cha làm sao bây giờ, damn it, what to do now?
  • Ốp xét

    (in ấn)offset process, offset.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top