Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Úa

Thông dụng

Tính từ
brown; waning

Xem thêm các từ khác

  • Hậu thuộc địa

    post-colonial., thời kỳ hậu thuộc địa, post-colonial period.
  • Hậu tiến

    lagging behind, backward.
  • Hậu tình

    considerate treatment (of others), decent behaviour (towards others).
  • Ưa nhìn

    tính từ, eye-catching, attractive
  • Uẩn khúc

    danh từ, mystery
  • Uất hận

    tính từ, deeply resent
  • Uất ức

    Động từ, to writhe
  • Hậu từ

    (ngôn ngữ học) postposition.
  • Ức

    danh từ, Động từ, chest, to choke with anger
  • Hầu tước

    marquis, marquess.
  • Hậu tuyến

    rear line.
  • Hậu vận

    Danh từ: future; futurity, nghĩ đến hậu vận, to think of the future
  • Hậu vệ

    back (in football).
  • Ục ịch

    tính từ, phó từ, heavy;, heavily
  • Hậu viện

    (quân) reinforcements.
  • Hậu ý

    thoughtfulness, good intent., cảm tạ hậu ý của anh, thank you for your thoughtfulness.
  • Hay

    or; whether, Tính từ: well; grad; interesting, Động từ: to lear; to hear...
  • Úi

    từ cảm thán, oogh ! oof !
  • Úi chà

    từ cảm thán, well, well ! oh, well !
  • Hay biết

    know.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top