Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ăn dở

Thông dụng

Xem ăn rở

Xem thêm các từ khác

  • Ấn Độ giáo

    hinduism.
  • Móng giò

    pig trotter's heel.
  • Ăn đong

    to live from hand to mouth
  • Mông lung

    misty, foggy., cảnh mông lung của buổi chiều tà, the misty view of a late afternoon.
  • Ăn đường

    to use as travel provisions, to spend during travel, đem gạo đi ăn đường, to bring rice as travel provisions, tiền ăn đường chi phí đi...
  • Ăn đứt

    Động từ: to prevail over, to get the better of, anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông, he gets the better...
  • Ăn giá

    Động từ: to strike a bargain, to come to terms, nhà xuất khẩu việt nam và nhà nhập khẩu nước ngoài...
  • An giấc

    Động từ: to sleep soundly, ngủ không an giấc, to have a broken sleep, an giấc ngàn thu, to sleep the long...
  • Ân giảm

    Động từ: to mitigate the punishment of, người tù được ân giảm, a prisoner with a mitigated sentence
  • Mông mênh

    limitless, immense., cánh đồng mông mênh, an immense field.
  • Ăn gian

    Động từ: to cheat, đánh bạc ăn gian, to cheat at games
  • Mộng mị

    danh từ., dream.
  • Ăn hại

    Động từ: to eat one's head off, to live as a parasite, ăn hại xã hội, to live as a parasite of society, to...
  • Mông mốc

    xem mốc (láy).
  • Mong mỏi

    long for, expect.
  • Phó thác

    Động từ., consign, to trust,to entrust, to confide.
  • Phổ thông

    tính từ., common, common, general universal.
  • Mong mỏng

    xem mỏng (láy).
  • Ẩn hiện

    Động từ: now appear, now disappear; to loom, xa xa có bóng người ẩn hiện, a human shadow is looming in...
  • Ăn hiếp

    Động từ: to bully, to tyrannize, những tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top