Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ăn hiếp

Thông dụng

Động từ

To bully, to tyrannize
những tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếp
raw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant

Xem thêm các từ khác

  • Mông muội

    foggy, misty, hazy., thời kỳ mông muội của lịch sử loài người, the misty beginning times of humman history.
  • Ăn học

    Động từ: to study, mười năm ăn học, ten years of study
  • Mong muốn

    want, desire.
  • Mong ngóng

    look forwasd to, expect.
  • Ăn hỏi

    Động từ, to propose ritually (with an offering to the girl's parents)
  • Mong nhớ

    miss., mong nhớ người yêu, to miss one's sweetheart.
  • Mông quạnh

    tính từ., desent.
  • Mỏng tai

    eavesdropping.
  • An hưởng

    Động từ: to enjoy peacefully, to spend peacefully, an hưởng tuổi già, to spend one's old age peacefully
  • Mỏng tang

    (khẩu ngữ) very thin and light.
  • An khang

    xem khang an
  • Mỏng tanh

    tính từ., very thin.
  • Ăn không

    Động từ: to live in idleness, to appropriate, to trick out of, ăn không ngồi rồi mấy cũng hết, in idleness...
  • Móng tay

    danh từ., finger-nail.
  • Mộng tinh

    nocturnal emission, wet dream.
  • Mồng tơi

    malabar nightshade., nghèo nhớt mồng tơi xem
  • Ấn kiếm

    danh từ, seal and sword
  • Mộng triệu

    omen seen in a dream.
  • Ăn làm

    Động từ: to work for one's living, ăn thật làm giả, to work perfunctorily, kẻ ăn người làm, the servants,...
  • Ấn loát

    Động từ: to print, cơ quan ấn loát, a printing office, thiết bị ấn loát, printing equipment, printing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top