Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đèn huỳnh quang

Mục lục

Thông dụng

Fluorescent lamp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

florescence lamp
fluorescent lamp

Giải thích VN: Dđèn phóng điện kiểu ống trong đó sự ion hóa hơi thủy ngân tạo ra bức xạ làm kích hoạt lớp bọc huỳnh quang bề mặt trong của ống thủy [[tinh.]]

đèn (huỳnh quang) ống
tubular fluorescent lamp
đèn huỳnh quang cỡ thu gọn
compact fluorescent lamp
đèn huỳnh quang khởi động nhanh
rapid start fluorescent lamp
đèn huỳnh quang nung trước
preheat fluorescent lamp
đèn huỳnh quang ống
tubular fluorescent lamp
fluorescent lighting
giá mắc đèn huỳnh quang
fluorescent lighting strip
fluorescent tube
giá mắc đèn huỳnh quang
fluorescent tube rack
đèn huỳnh quang catốt lạnh
Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
luminescence lamp
luminescent lamp
neon lamp
tubular incandescent lamp

Xem thêm các từ khác

  • Máy hai bàn

    two-table machine
  • Máy hai động cơ

    twin engine
  • Máy hai xi lanh

    duplex engine
  • Bộ cân bằng

    balance gear, balanced set, balancer, balancing network, compensator, differential gear, equalizer, harmonic balancer, bộ cân bằng tĩnh, static balancer,...
  • Bộ cân bằng tĩnh

    static balancer, voltage divider
  • Bộ căn lá

    feeler gage, feeler gauge, feeler stock, thickness gauge stock
  • Bộ căng giấy

    stretch roll, tightener
  • Bộ căng lưới

    wire stretcher
  • Đèn iodua nguồn cỡ thu gọn

    compact source iodide lamp (csi)
  • Đèn khí

    all gas burner, burner, gas lamp, until, burner gas
  • Đèn khí cacbon

    carbon dioxide lamp
  • Đèn khí đá

    gas lamp
  • Máy hàn

    brazing machine, sealing machine, solderer, soldering apparatus, soldering component, soldering tool, welder, welding apparatus, welding machine
  • Máy hàn điện

    arc welder, resistance welding, resistance welding machine, welding generator, welding machine, welding transformer, giải thích vn : máy phát điện...
  • Máy hàn hồ quang

    arc welder, arc-welding set, electric arc welding set, máy hàn hồ quang điện, electric arc welding set
  • Thuốc màu

    paint, colors, colour, colourant, paint, tincture, thuốc màu mica, mica paint, thuốc màu nền, priming paint, thuốc mẫu phác thảo, hiding...
  • Thước mia

    leveling staff, levelling staff, pole, staff, staff gage, staff gauge, giá giữ thước mia, staff holder
  • Bó cành

    blades, fascine, bó cành cây, brushwood fascine, bó cành cây nhúng chìm, sunk fascine, bó cành găm trong nước, water fascine, bó cành leo,...
  • Bộ cánh bơm

    impeller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top