Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đéo

Thông dụng

( tục)Fuck.
Not a bloody damn
Đéo sợ
Not to be a bloody damn cared

Xem thêm các từ khác

  • Đèo

    Thông dụng: danh từ, Động từ, mountain pass, to carry ; to take along with
  • Sái

    Thông dụng: Tính từ: ominous, inauspicious, sprained, nói sái, to speak ominously,...
  • Đẽo

    Thông dụng: Động từ, to cut; to squeeze (money)
  • Sài

    Thông dụng: children's lasting and serious disease.
  • Sãi

    Thông dụng: boatman., pagoda's warden., nhiều sãi không ai đóng cửa chùa, everybody's business is nobody's...
  • Đèo bồng

    Thông dụng: Động từ, to be burdened with
  • Sải

    Thông dụng: Danh từ: spread of arms, một sải dây, an arms' spread of cord
  • Dép

    Thông dụng: danh từ, sandal
  • Đệp

    Thông dụng: (cũ) basket, (địa phương) quire (of paper).
  • Sam

    Thông dụng: danh từ, purslain, portulaca, king-crab
  • Sâm

    Thông dụng: danh từ, ginseng
  • Đẹp mặt

    Thông dụng: be credit to, be a gloryto, do honour to, shame, học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha, doing well...
  • Sấm

    Thông dụng: danh từ, prophecy, oracle, thunder
  • Sầm

    Thông dụng: phó từ, Động từ, bang, slam, to darken, to cloud over
  • Sắm

    Thông dụng: Động từ, to go shopping, to shop, to go and buy (get)
  • Dệt

    Thông dụng: Động từ: to weave, thợ dệt, weaver
  • Sẫm

    Thông dụng: tính từ, dark
  • Sẩm

    Thông dụng: sẩm tối dusk., Đến sẩm tối hãy lên đèn to light up only at dusk., sâm sẩm (láy )nightfall.
  • Đẹt

    Thông dụng: stunted, scrubby, rap (with some playing cards), người đẹt, a stunted body, cây đẹt, a stunted...
  • Sạm

    Thông dụng: Tính từ: browned, burnt, tawing, sạm nắng, sunburnt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top