Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sẩm

Mục lục

Thông dụng

Sẩm tối Dusk.
Đến sẩm tối hãy lên đèn To light up only at dusk.
Sâm sẩm (láy )Nightfall.

Xem thêm các từ khác

  • Đẹt

    Thông dụng: stunted, scrubby, rap (with some playing cards), người đẹt, a stunted body, cây đẹt, a stunted...
  • Sạm

    Thông dụng: Tính từ: browned, burnt, tawing, sạm nắng, sunburnt
  • Sậm

    Thông dụng: dark., Đỏ sậm, dark red.
  • Sặm

    Thông dụng: dark., Đỏ sậm, dark red.
  • Đểu

    Thông dụng: ill-bred; vulgar
  • Sậm màu

    Thông dụng: of dark colour.
  • Sặm màu

    Thông dụng: tính từ, dark - coloured
  • Di

    Thông dụng: Động từ, to move, to leave behind; to crush with feet by rubbing
  • Thông dụng: xem gí
  • Thông dụng: Động từ: to take, to employ, dĩ ân báo oán, to return good...
  • Dỉ

    Thông dụng: Động từ, to whisper
  • Dị

    Thông dụng: tính từ, odd; strange
  • Sầm sầm

    Thông dụng: xem sầm (láy).
  • Đì

    Thông dụng: danh từ, scrotum
  • Đĩ

    Thông dụng: Danh từ: prostitude; courtesan, wanton
  • San

    Thông dụng: (ít dùng) revise., level., (phonetic variant of sơn in compounds) mountain., khổng tử san kinh...
  • Dĩ chí

    Thông dụng: (cũ) như thậm chí.
  • Sàn

    Thông dụng: Danh từ: floor, sàn gỗ, wooden floor, sàn gạch bông, tiled...
  • Sân

    Thông dụng: danh từ, yard, courtyard, court, ground, course
  • Săn

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to hunt, to hunt down, tightly twisted, shrinking, shrunk, swift
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top