Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đóng cọc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

drive
giá búa đóng cọc
pile drive
máy đóng cọc
pile drive
máy đóng cọc nổi
floating pile drive
đất dễ đóng cọc
easy-to-drive soil
drive (a pile)
drive in a stake
driving
báo cáo đóng cọc
driving report
búa hơi đóng cọc
compressed air pile driving plant
búa đóng cọc
foundation pile driving plant
búa đóng cọc
pile driving hammer
búa đóng cọc
pile-driving hammer
búa đóng cọc
pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
búa đóng cọc động điezen
diesel pile driving hammer
công thức đóng cọc
pile driving formula
dàn đóng cọc kiểu không khí nén
pneumatic pile driving plant
dàn đóng cọc trên lan
pontoon pile driving plant
giàn đóng cọc
pile driving rig
giàn đóng cọc kiểu xoay
rotary type pile driving plant
giàn đóng cọc nổi
floating pile driving plant
giàn đóng cọc thông dụng
universal frame driving plant
giàn đóng cọc thông dụng
universal frame-type pile driving plant
giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
universal frame-type light pile driving plant
giàn đóng cọc từng hàng một
pile driving plant for driving in row arrangement
giàn đóng cọc động điezen
diesel pile driving plant
khung đóng cọc
pile driving frame
máy hơi đóng cọc
steam pile driving plant
máy đóng cọc
pile driving machinery
máy đóng cọc
pile-driving plant
máy đóng cọc kiểu quay
rotaty type pile driving plant
máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
frame type pile driver plant for driving in row arrangement
nhật đóng cọc
driving record
nhật đóng cọc
driving report
nhật đóng cọc
pile-driving record (-sheet)
sai số đóng cọc
driving error
sự đóng cọc
impact pile driving
sự đóng cọc
pile driving
sự đóng cọc bằng phương pháp rung
pile driving by vibration
sự đóng cọc kiểu rung
vibratory pile driving
sự đóng cọc kiểu thủy lực
hydraulic pile driving
sự đóng cọc màn cừ
sheetpile driving
sự đóng cọc xiên
on the rake driving
thí nghiệm đóng cọc
driving test
thiết bị đóng cọc
pile driving plant
thiết bị đóng cọc
pile-driving equipment
thiết bị đóng cọc
sheet pile driving equipment
thiết bị đóng cọc màn cừ
sheet pile driving equipment
thiết bị đóng cọc nổi (trên lan)
pile driving pontoon
tổ máy đóng cọc
pile driving rig
tốc độ đóng cọc
pile driving speed
đóng cọc thêm
driving additional pile
đóng cọc xiên
spur pile driving
peg
pile
bệ búa đóng cọc
pile-driver working platform
bờ đóng cọc cừ ven đường
roadside pile bank
búa hơi đóng cọc
compressed air pile driving plant
búa tay đóng cọc
ringing pile engine
búa tay đóng cọc
ringing pile engine bus
búa thả đóng cọc
drop pile hammer
búa đóng cọc
foundation pile driving plant
búa đóng cọc
pile driver
búa đóng cọc
pile driving hammer
búa đóng cọc
pile ram
búa đóng cọc
pile-driver
búa đóng cọc
pile-driving hammer
búa đóng cọc
pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
búa đóng cọc cừ
sheet pile hammer
búa đóng cọc kiểu rung
vibrator pile hammer
búa đóng cọc kiểu rung
vibratory pile hammer
búa đóng cọc một tác dụng
single-acting pile hammer
búa đóng cọc động điezen
diesel pile driving hammer
công thức đóng cọc
pile driving formula
công thức đóng cọc
pile formula
dàn đóng cọc kiểu không khí nén
pneumatic pile driving plant
dàn đóng cọc trên lan
pontoon pile driving plant
giá búa đóng cọc
pile drive
giàn đóng cọc
pile driver
giàn đóng cọc
pile driving rig
giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
resonant pile driver
giàn đóng cọc kiểu xoay
rotary type pile driving plant
giàn đóng cọc nổi
floating pile driving plant
giàn đóng cọc thông dụng
universal frame-type pile driving plant
giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
universal frame-type light pile driving plant
giàn đóng cọc từng hàng một
pile driving plant for driving in row arrangement
giàn đóng cọc động điezen
diesel pile driving plant
giới hạn khi đóng cọc
pile stoppage point
khu vực đóng cọc
pile field
khung đóng cọc
pile driving frame
máy (búa) đóng cọc
pile driver
máy hơi đóng cọc
steam pile driving plant
máy đóng cọc
pile drawer
máy đóng cọc
pile drive
máy đóng cọc
pile driver
máy đóng cọc
pile driving machinery
máy đóng cọc
pile-driver
máy đóng cọc
pile-driving plant
máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
ram steam pile driver
máy đóng cọc kiểu búa rơi
drop hammer pile driver
máy đóng cọc kiểu cần trục ô
mobile crane with pile driver
máy đóng cọc kiểu con lắc
pendulum pile driver
máy đóng cọc kiểu quay
rotaty type pile driving plant
máy đóng cọc kiểu quay
slewing pile driver
máy đóng cọc kiểu rung
vibrating pile driver
máy đóng cọc kiểu rung
vibration pile driver
máy đóng cọc kiểu thủy lực
hydraulic pile driver
máy đóng cọc nghiêng
inclined pile driver
máy đóng cọc nổi
floating pile drive
máy đóng cọc nổi
floating pile driver
máy đóng cọc tấm kiểu rung
sheet pile vibratory driver
máy đóng cọc tự hành
self-propelled pile driver
máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
frame type pile driver plant for driving in row arrangement
máy đóng cọc xoay tròn
swiveling pile driver
máy đóng cọc đúc tại chỗ
pile-driver for cast-in-place
đóng cọc (phòng hộ)
pile helmet
nhật đóng cọc
pile-driving record (-sheet)
đồ tình huống đóng cọc
pile situation plan
đồ vị trí đóng cọc
pile situation plan
sự mút cọc (khí đóng cọc)
pile sucking-in
sự đóng cọc
impact pile driving
sự đóng cọc
pile driving
sự đóng cọc bằng kích
pile jacking
sự đóng cọc bằng phương pháp rung
pile driving by vibration
sự đóng cọc bằng tia nước phụt
sinking pile by water jet
sự đóng cọc kiểu rung
vibratory pile driving
sự đóng cọc kiểu thủy lực
hydraulic pile driving
sự đóng cọc tấm
pile sheathing
thiết bị đóng cọc
pile driving plant
thiết bị đóng cọc
pile-driving equipment
thiết bị đóng cọc
sheet pile driver
thiết bị đóng cọc
sheet pile driving equipment
thiết bị đóng cọc màn cừ
sheet pile driving equipment
thiết bị đóng cọc nổi (trên lan)
pile driving pontoon
thợ điều khiển búa đóng cọc
pile driver operator
tổ máy đóng cọc
pile driving rig
tốc độ đóng cọc
pile driving speed
tời đóng cọc
pile winch
vồ đóng cọc bằng tay
common pile driver
đập chắn sóng đóng cọc
pile groin
đập chắn sóng đóng cọc
pile groyne
độ chối đóng cọc
refusal of pile
đóng cọc thêm
driving additional pile
đóng cóc ván
pile sheeting
đóng cọc xiên
spur pile driving
pile driving
búa hơi đóng cọc
compressed air pile driving plant
búa đóng cọc
foundation pile driving plant
búa đóng cọc
pile driving hammer
búa đóng cọc
pile-driving hammer
búa đóng cọc
pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
búa đóng cọc động điezen
diesel pile driving hammer
công thức đóng cọc
pile driving formula
dàn đóng cọc kiểu không khí nén
pneumatic pile driving plant
dàn đóng cọc trên lan
pontoon pile driving plant
giàn đóng cọc
pile driving rig
giàn đóng cọc kiểu xoay
rotary type pile driving plant
giàn đóng cọc nổi
floating pile driving plant
giàn đóng cọc thông dụng
universal frame-type pile driving plant
giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
universal frame-type light pile driving plant
giàn đóng cọc từng hàng một
pile driving plant for driving in row arrangement
giàn đóng cọc động điezen
diesel pile driving plant
khung đóng cọc
pile driving frame
máy hơi đóng cọc
steam pile driving plant
máy đóng cọc
pile driving machinery
máy đóng cọc
pile-driving plant
máy đóng cọc kiểu quay
rotaty type pile driving plant
nhật đóng cọc
pile-driving record (-sheet)
sự đóng cọc
impact pile driving
sự đóng cọc bằng phương pháp rung
pile driving by vibration
sự đóng cọc kiểu rung
vibratory pile driving
sự đóng cọc kiểu thủy lực
hydraulic pile driving
thiết bị đóng cọc
pile driving plant
thiết bị đóng cọc
pile-driving equipment
thiết bị đóng cọc
sheet pile driving equipment
thiết bị đóng cọc màn cừ
sheet pile driving equipment
thiết bị đóng cọc nổi (trên lan)
pile driving pontoon
tổ máy đóng cọc
pile driving rig
tốc độ đóng cọc
pile driving speed
đóng cọc xiên
spur pile driving
pile group
piling
búa đóng cọc
piling hammer
giàn đóng cọc
piling frame
giàn đóng cọc
piling rig
giàn đóng cọc thông dụng
universal piling plant
máy đóng cọc
piling frame
máy đóng cọc lắp bánh xích
crawler mounted piling rig
máy đóng cọc trực tiếp
direct acting piling plant
nhật đóng cọc
piling record
phương pháp đóng cọc
piling method
sự đóng cọc
piling up
sự đóng cọc vỉa
sheet piling
thiết bị thủy lực đồng cọc
hydraulic piling equipment
raking stem
ram
stake
to drive a pile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top