Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đơn đặt hàng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

enquiry form
indents
order
mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
Service Order Form (SOAC)
quản đơn đặt hàng
Order Administration (OA)
trả tiền theo đơn đặt hàng
cash with order
order form
mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
Service Order Form (SOAC)
purchase order
purchase orders

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

buying order
purchase requisition
sales order

Xem thêm các từ khác

  • Đòn đẩy

    filling, gin
  • Dọn dẹp

    tidy up, put in order (nói khái quát)., clearing, erasure, purge, purge (vs), scratch (vs), dọn dẹp đồ đạc, to put the furniture in order.,...
  • Đồn điền

    (từ cũ) plantation., pen, estate, farm, plantation, nền kinh tế đồn điền, estate economy, giá giao tại đồn điền, ex plantation, nhà...
  • Đơn diệp

    schlicht, univalence, univalent, hàm ( giải tích ) đơn diệp, schlicht function, hàm đơn diệp, schlicht function, miền đơn diệp, domain...
  • Đơn điệu

    monotonous., flat, monotone, monotonic, monotonous, uniform, bài hát đơn điệu nghe rất chán, that monotonous song is very dull to hear., ánh...
  • Phân loại

    to classify, to distribute., sort (in ascending order), sort (vs), to collate, to sort, assort, categorizing, class, classification, classify, classifying,...
  • Tấm vải

    cloth, fabric, piece goods, woven fabric
  • Tâm van

    valve inside, batten, board, deal, joinery panel, lagging, lath, plank, board, stick
  • Các tháng mùa hè

    summer months
  • Đơn giá

    unit price., rate, unit price, univalence, univalent, price per unit, single cost, unit cost, unit price
  • Đơn giản

    simple., easy, facile, plain, simple, simplify, straightforward, sống đơn giản, to lead a simple life., liên kết đơn giản, plain coupling,...
  • Đơn giản hóa

    simplify., simplified, simplify, facilitate
  • Phân loại liên tục

    continuous rating, giải thích vn : việc phân loại một thiết bị để chỉ ra các điều kiện ổn định trong đó thiết bị có...
  • Đốn gỗ

    fell, log, lumber
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top