Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đơn điệu

Mục lục

Thông dụng

Monotonous.
Bài hát đơn điệu nghe rất chán
That monotonous song is very dull to hear.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flat
monotone
ánh xạ đơn điệu
monotone mapping
dãy hoàn toàn đơn điệu
totally monotone sequence
dãy hoàn toàn đơn điệu
totally monotone sequence day bean
dãy số hội tụ đơn điệu
Convergence MONOTONE SEQUENCE
dãy số đơn điệu
monotone sequence
dãy đơn điệu
monotone sequence
hàm đơn điệu
monotone function
hoàn toàn đơn điệu
fully monotone
đơn điệu bội
multiply monotone
đơn điệu mạnh
strongly monotone
đơn điệu ngặt
strictly monotone
monotonic
dãy hoàn toàn đơn điệu
completely monotonic sequence
hàm đơn điệu tuyệt đối
absolutely monotonic function
quan hệ đơn điệu
monotonic relationship
sự lập luận đơn điệu
monotonic reasoning
monotonous
uniform

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top