- Từ điển Việt - Anh
Đơn điệu
|
Thông dụng
Monotonous.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flat
monotone
- ánh xạ đơn điệu
- monotone mapping
- dãy hoàn toàn đơn điệu
- totally monotone sequence
- dãy hoàn toàn đơn điệu
- totally monotone sequence day bean
- dãy số hội tụ đơn điệu
- Convergence MONOTONE SEQUENCE
- dãy số đơn điệu
- monotone sequence
- dãy đơn điệu
- monotone sequence
- hàm đơn điệu
- monotone function
- hoàn toàn đơn điệu
- fully monotone
- đơn điệu bội
- multiply monotone
- đơn điệu mạnh
- strongly monotone
- đơn điệu ngặt
- strictly monotone
monotonic
monotonous
uniform
Xem thêm các từ khác
-
Phân loại
to classify, to distribute., sort (in ascending order), sort (vs), to collate, to sort, assort, categorizing, class, classification, classify, classifying,... -
Phân loại (quặng)
sieve -
Phần loại bỏ lần cuối
final rejection -
Tấm vải
cloth, fabric, piece goods, woven fabric -
Tâm van
valve inside, batten, board, deal, joinery panel, lagging, lath, plank, board, stick -
Các tháng mùa hè
summer months -
Đơn giá
unit price., rate, unit price, univalence, univalent, price per unit, single cost, unit cost, unit price -
Đơn giản
simple., easy, facile, plain, simple, simplify, straightforward, sống đơn giản, to lead a simple life., liên kết đơn giản, plain coupling,... -
Đơn giản hóa
simplify., simplified, simplify, facilitate -
Đơn giản, đơn
simple -
Phân loại liên tục
continuous rating, giải thích vn : việc phân loại một thiết bị để chỉ ra các điều kiện ổn định trong đó thiết bị có... -
Phân loại theo cỡ hạt
size grading -
Các thành tạo hang động
caving formation -
Các thành tạo lòng sông
channel fillings -
Đốn gỗ
fell, log, lumber -
Đòn hãm
brake lever -
Đơn hóa trị
monobasic, monovalent, univalent -
Đơn hướng
unidirectional, ăng ten chu kì lôgarit đơn hướng, unidirectional log-periodic antenna, ăng ten đơn hướng, unidirectional antenna, chảy... -
Đòn kê
block, chock, stull -
Phân loại thủ công
handpicking, giải thích vn : quá trình lựa chọn hay di chuyển bằng tay một vài vật khỏi một nhóm . còn được gọi là [[handsorting.]]giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.