Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đơn hướng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

unidirectional
ăng ten chu lôgarit đơn hướng
unidirectional log-periodic antenna
ăng ten đơn hướng
unidirectional antenna
chảy đơn hướng
unidirectional flow
mạch đơn hướng
unidirectional circuit
mạng quang đồng bộ đơn hướng
Unidirectional Synchronous Optical Network (UNISON)
micrô đơn hướng
unidirectional microphone
phần tử đơn hướng
unidirectional element
sự truyền đơn hướng
unidirectional transmission
vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
đường truyền đơn hướng
unidirectional transmission line

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top