- Từ điển Việt - Anh
Đường đầu tốc
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
hodograph plane
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hodograph
Xem thêm các từ khác
-
Đường dây
line, network., catenary, duct, funicular curve, line, line relay, linear, link, pipeline, transmission line, Đường dây điện thoại, a telephone... -
Đường đáy
base line, basic, basis, initial line, dụng cụ đo đường đáy, base line measuring apparatus -
Phễu trộn
combining cone, combining nozzle, combining tube -
Phí
wast, squander., charge, expenses, fee, charge, cost, fee, waste, phí sức, to waste one's energy., phí thì giờ, to waste (squander) one's time.,... -
Phí bảo hiểm
premium., premium grade gasoline, insurance premium, insurance premium, premium, phí bảo hiểm chưa quá hạn, insurance premium unexpired, phí... -
Chất cách điện
insulating compound, electrical insulation, electrical insulator, insulating product, insulating substance, insulation compound, isolator, chất cách... -
Đường dây bận
engaged line, busy line -
Đường dây cái
main, main line -
Đường dây cáp
ropeway, underground cable, wire line, cột đường dây cáp ( điện ), ropeway pylon, giải thích vn : một hệ thống dây cáp gồm các... -
Đường dây chính
main line -
Phi chính
improper, dấu phi chính, improper symbol, nút phi chính, improper node, phần tử phi chính, improper element, phép quay phi chính, improper... -
Phi chứa nước
reservoir, water tank -
Phi cơ
danh từ., aeroplane, aeroplane, aircraft, airplane, plane, plane, airplane, aircraft. -
Phi cơ chiến thuật
tactical air craft -
Phi cơ vận tải
cargo plane, aerotransport, freighter, transport aircraft -
Phi công
danh từ., pilot, airman, pilot, pilot, aviator, flying-man. -
Tủ điện
cubicle, panel, capacitor (cap), electric condenser, magneto-electric, catalog, catalogue, dictionary, directory, lexicographical order, lexicon, thesaurus,... -
Chất cách điện dạng lỏng
liquid insulant, liquid insulating material, liquid insulator -
Chất cách điện rắn
solid insulant, solid insulating material, solid insulator -
Chất cách ly
insulant, insulating material, insulating material [substance], insulating substance, insulation compound
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
