Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường đời

Thông dụng

Danh từ
path of life

Xem thêm các từ khác

  • Thẩm mỹ

    danh từ, taste, sense
  • Đường đột

    brusk., Đường đột mở cửa vào nhà, to bruskly open the door into a house.
  • Thấm nhuần

    Động từ, to seize, to grasp
  • Đường đường

    stately, having a stately brearing., Đường đường chính chính, openly, overtly., cứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính...
  • Dương gian

    land pf the living, this world.
  • Đường hoàng

    như đàng hoàng
  • Thảm sát

    Động từ, to slaughter, to massacre
  • Tham tài

    tính từ, greedy for gain
  • Đương kim

    present, current., defending (thể thao, tranh tài), Đương kim chủ tịch, the present president.
  • Thâm tâm

    danh từ, bottom of one's heart
  • Tham tàn

    tính từ, greedy and cruel
  • Dưỡng lão

    husband one's old-age strength., tiền dưỡng lão, an old-age pension., làm ăn theo lối dưỡng lão, to work in the way of old-age pensioners...
  • Thấm thía

    Động từ, to penetrate, to pervade, to be worth, to be sufficient, to do
  • Dưỡng lão viện

    nursing house.
  • Tham thiền

    Động từ, to enter into meditation
  • Dương lịch

    danh từ, solar calendar
  • Thảm thiết

    tính từ, heart-rending
  • Dương liễu

    danh từ, willow
  • Thám thính

    Động từ, to spy, to collect intelligence
  • Đường lối

    road, way., line., trời tối không nhận ra đường lối, to be unable to find one's way because of darkness., Đường lối quần chúng, mass...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top