- Từ điển Việt - Anh
Đường băng
|
Thông dụng
Runway.
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
Grade, Level
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ice line
landing field
runway
- chiều dài đường băng (cất-hạ cánh)
- runway length
- dải đường băng (ở sân bay)
- runway strips
- lề đường băng
- runway shoulders
- ngưỡng đường băng
- runway threshold
- số hiệu đường băng
- runway number
- sự ngắm thẳng đường băng
- runway alignment
- sự đánh dấu ngưỡng đường băng
- runway threshold marking
- sự đánh dấu đường băng
- runway designator
- tầm nhìn đường băng
- runway visual range
- vùng an toàn cuối đường băng
- runway-end safety area
- vùng tiếp đất ở đường băng
- runway touch-down zone
- đèn chéo đường băng
- runway crossing lights
- đèn cuối đường băng
- runway end light
- đèn đường tâm đường băng
- runway centerline light
- độ dốc của đường băng
- runway gradient
- đường băng (bay)
- landing runway
- đường băng (sân bay)
- airport runway
- đường băng (sân bay) bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete runway
- đường băng cất cánh
- take-off runway
- đường băng chính
- main runway
- đường băng chính
- primary runway
- đường băng sân bay
- airfield runway
- đường băng sân bay
- airport runway
- đường băng sân bay
- binding runway
- đường tâm đường băng
- runway centerline
- đường tâm đường băng mở rộng
- extended runway centerline
- đường tâm đường băng mở rộng
- extended runway centreline
horizontal line
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
runway
Xem thêm các từ khác
-
Đường băng (sân bay)
airport runway, flight strip -
Đường băng cất cánh
take-off runway, takeoff flight path -
Đường băng sân bay
airfield runway, airport runway, binding runway, runway, đường băng ( sân bay ), airport runway, đường băng ( sân bay ) bê tông ứng suất... -
Đường bao
boundary, circuit, contour, contour lathe, contour line, contouring, envelope, envelope contour, envelope curve, envelope curve of moment, features, form... -
Trưởng phòng
danh từ, chief of department, department head, head of office, departmental manager, director, head of department, senior clerk, chief of department,... -
Cây đay
jute -
Cấy dày lưới
interconnect -
Cây dở mấu
draw screw and plate -
Cây đu
elm -
Cây dương liễu
weeping willow -
Cây dương tía
alder -
Đường bao điều biến
modulation envelope -
Đưòng biên
cordy, abutment, abuttal, border line, boundary, boundary line, contour, termination, marine, oversea path, sea curves, sea lane, sea route, sea-way, sea... -
Đường biểu diễn địa hình
form line -
Cây gỗ dài
long-tailed timber -
Cây gỗ dẻ
beech -
Cây hai bên đường
roadside vegetation -
Cây họ đậu
legume, pulse, legume, legume crop -
Cây irit
orris, giải thích vn : cây irit , thuộc loài iris germanica florentina , rễ rất thơm sử dụng trong y học và sản xuất nước hoa... -
Cây kẻ dấu
marking gauge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.