Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường chính

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

arterial
arterial highway
arterial road
artery
backbone road
base line
bus
main
dồn trên đường chính tuyến
shunt on main track
tuyến đường chính
main line
đầu máy điện đường chính tuyến
electric main line locomotive
đường chính tuyến
main line
đường chính tuyến
main track
main path
main road
main route
main track
dồn trên đường chính tuyến
shunt on main track
main traverse
major road
primary road
principal curve
principal road
through road
trunk
tuyến đường chính
trunk line
trunk line
trunk road

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

main street

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top