Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường chữ S

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ogee

Xem thêm các từ khác

  • Đường chữ thập

    cruciform curve, reticle, reticulation, reticule
  • Đường chữ V

    vee path, giải thích vn : trong phép thử siêu âm , là đường của một tia nghiêng từ một bộ dò siêu âm tạo ra sự xuất hiện...
  • Đường chuẩn

    base line, calibration curve, datum axle, datum horizon, datum line, direction line, directrix, fiducial line, frontal line, gauge line, guide line, head...
  • Phép sắc ký khí

    gas chromatograph
  • Phép sắc ký khí-lỏng

    gas-liquid chromatography
  • Truy cập

    access, fetch, reference, an toàn truy cập nguồn, resource access security, bìa truy cập, access card, bộ lưu trữ truy cập nhanh, quick...
  • Chàm

    danh từ, Tính từ: indigo, Động từ: to tattoo, spot, eczema, pinpoint, carve,...
  • Châm biếm

    Động từ: to satirize, satire, câu đùa ngụ ý châm biếm, a joke with a satirical implication, giọng châm...
  • Chăm chú

    Tính từ: concentrating, with concentration, attentive, học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài, the pupils...
  • Chạm đất

    earth fault, bảo vệ chạm đất có hướng, directional earth fault protection, bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, earth fault differential...
  • Phép sự in phẳng

    planography
  • Phép tam giác đạc

    trigonometric (al) survey, triangulation
  • Phép tất suy

    implication, phép tất suy hình thức, formal implication, phép tất suy mạnh, strong implication, phép tất suy ngặt, strict implication,...
  • Phép thấu xạ

    homology, phép thấu xạ eliptic, elliptic homology, phép thấu xạ hipebolic, hyperbolic homology, phép thấu xạ parabôn, parabolic homology,...
  • Châm ngôn

    Danh từ.: saying, saw, maxim, nhiều câu nói của hồ chủ tịch đã trở thành châm ngôn của nhân...
  • Đường chuyển tiếp

    transit, transition curve, transmission line
  • Truy cập tuần tự

    aequential access, sequential access, serial access, bộ nhớ truy cập tuần tự, sequential access storage, phương cách truy cập tuần tự...
  • Truy nhập

    access, access (acs), enter, login (vs), logon (vs), acf/ phương pháp truy nhập viễn thông, acf/telecommunications access method (acf/tcam), acf/...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top