Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường hàn có lỗ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

plug weld

Xem thêm các từ khác

  • Đường hàn góc

    angle fillet, fillet, fillet weld, đường hàn góc nghiêng, oblique fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, longitudinal fillet weld,...
  • Đường hàng không

    air route., air line, air route, air-line, airway
  • Đường hào

    trench., areaway, cut, ditch road, goffan
  • Phổ học Raman

    raman spectroscopy, phổ học raman tăng cường bề mặt, surface enhanced-raman spectroscopy (sers), phổ học raman đối stokes, anti-stokes...
  • Phổ học vi ba

    microwave spectroscopy
  • Tuần hoàn

    circulate, circulating, circulating water, circulation, cycle, cycling, re-circulate, recurring, recycle, revolving, bơm nước tuần hoàn, circulating...
  • Chất lọc

    filter material, filtering medium, filtrate
  • Chất lỏng

    liquid, fluid, fluidal, liquid, liquor, fluid, fluid dram, liquid, liquor, áp kế ( dùng ) chất lỏng, liquid column manometer, áp kế ( dùng...
  • Chất lỏng bay hơi

    evaporated liquid, evaporating liquid, vaporizing fluid
  • Đường hình sao

    asteroid, đường hình sao xạ ảnh, projective asteroid, đường hình sao xiên, oblique asteroid, đường hình sao đều, regular asteroid
  • Phổ kế compton

    compton spectrometer
  • Chất lỏng cryo

    cryogen, cryogenic fluid, cryogenic liquid
  • Đường hoàng đạo

    ecliptic, độ nghiêng của đường hoàng đạo, inclination of ecliptic
  • Đường hoành

    transversal
  • Đường hồi

    vapor curve, retrace, return line, return line flux, return trace, gas line, đường hồi dọc, vertical retrace, đường hồi thẳng đứng,...
  • Phối cảnh

    perspective, axonometric, combination of view, outlook, perspective, perspective view, promising, prospective, bản vẽ phối cảnh, perspective drawing,...
  • Phối cảnh âm thanh

    acoustic perspective, sound perspective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top