Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường hầm

Mục lục

Thông dụng

Underground trench, tunnel.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bore
phần đỉnh đường hầm
pioneer bore
crut
gallery
áo đường hầm
gallery lining
lớp lót đường hầm
gallery lining
vỏ đường hầm
gallery lining
đường hầm áp lực
pressure gallery
đường hầm cấp cứu
emergency gallery
đường hầm cáp điện
cable gallery
đường hầm chịu áp
pressure gallery
đường hầm cửa van
valve gallery
đường hầm công tác
working gallery
đường hầm dẫn nước
head race gallery
đường hầm dưới đáy sông
gallery under a river
đường hầm dưới đáy sông
gallery under river
đường hầm khảo sát
exploring gallery
đường hầm lọc nước
filter gallery
đường hầm mỏ
gallery frame
đường hầm nhỏ
gallery frame
đường hầm nối
connecting gallery
đường hầm nối
junction gallery
đường hầm phía trước
fore gallery
đường hầm phụ
auxiliary gallery
đường hầm thăm
exploratory gallery
đường hầm thăm
exploring gallery
đường hầm tháo nước đáy
bottom emptying gallery
đường hầm tiêu nước
filter gallery
đường hầm xả đáy
bottom discharge gallery
đường hầm được phụt vữa
grouting gallery
subway
đường hầm bộ hành
pedestrian subway
tube
vận tải theo đường hầm
tube transportation
đường hầm xả
draft tube tunnel
tunnel

Giải thích VN: Một lối đi dưới lòng đất được mở cả hai [[đầu.]]

Giải thích EN: An underground passage that is open at both ends..

cửa ra của đường hầm
end section of a tunnel
cửa đường hầm
tunnel head
cửa đường hầm lấp dòng
tunnel closure gate
giao thức quản đường hầm đi lên
Ascend Tunnel Management Protocol (ATMP)
hàng rào lối vào đường hầm
fencing of access ramp to tunnel portal
hội chứng đường hầm khỏi xương cổ tay
tarsal tunnel syndrome
(kiểu) đường hầm
tunnel kiln
lớp áo đường hầm
tunnel envelope
máy gắn lớp vỏ đường hầm
tunnel lining mounting machine
máy khoan đường hầm
tunnel drill
máy khoan đường hầm
tunnel-boring machine
ngành xây dựng đường hầm
tunnel construction
phạm vi đường hầm
line of tunnel
phát xạ trong đường hầm
tunnel emission
sự chiếu sáng đường hầm
tunnel lighting
sự gây nổ đường hầm
tunnel blasting
sự mở đường hầm
piercing of a tunnel
sự thử nghiệm trong đường hầm
wind tunnel test
sự đào đường hầm
digging of tunnel
sự đào đường hầm
tunnel piercing
sự định tuyến đường hầm
alignment of tunnel
sự định vị đường hầm
tunnel laying out
tấm đáy đường hầm
tunnel invert
tuyến định hướng đường hầm
range of tunnel
(chống) đường hầm
tunnel timbering
neo đường hầm
tunnel anchor bolting
vỏ đường hầm
tunnel lining
đào đường hầm
tunnel driving
đi-ốt (hiệu ứng) đường hầm
tunnel diode
đi-ốt đường hầm
tunnel diode
đường hầm (cho người) đi bộ
passenger tunnel
đường hầm (dẫn [[]], nối)
supply tunnel
đường hầm (hình) xoắn
spiral tunnel
đường hầm (nhà máy) thủy điện
hydroturbine supply tunnel
đường hầm (đặt) đường ống kỹ thuật
utility tunnel
đường hầm áp lực
hydro tunnel
đường hầm áp lực
pressure tunnel
đường hầm bảo dưỡng
curing tunnel
đường hầm cấp hơi nước
steam tunnel
đường hầm cấp nước
delivery tunnel
đường hầm cấp nước
supply tunnel
đường hầm cấp nước
water-supply tunnel
đường hầm cắt ngang
cross-tunnel
đường hầm cắt nhau
cap intersecting tunnel
đường hầm chân núi
mountain-toe tunnel
đường hầm chuyển dòng
derivation tunnel
đường hầm chuyển tiếp
conversion tunnel
đường hầm áp
pressure tunnel
đường hầm áp lực
pressure tunnel
đường hầm cung cấp (nước)
head-race tunnel
đường hầm cung cấp nước
head-race tunnel
đường hầm dẫn dòng tạm
temporary diversion tunnel
đường hầm dẫn nước
derivation tunnel
đường hầm dẫn nước
water tunnel
đường hầm dẫn nước ra
tailrace tunnel
đường hầm dẫn nước vào
intake tunnel
đường hầm dẫn vào
access tunnel drift
đường hầm dẫn vòng
by pass tunnel
đường hầm dưới biển
submarine tunnel
đường hầm dưới nước
subaqueous tunnel
đường hầm dưới sông
subfluvial tunnel
đường hầm giao nhau
cap intersecting tunnel
đường hầm giữa các ga
interstation tunnel
đường hầm gom nước
water-intake tunnel
đường hầm hình móng ngựa
horseshoe tunnel
đường hầm kép
twin tunnel
đường hầm không áp
free flow tunnel
đường hầm kiểm tra
inspection tunnel
đường hầm lấy nước vào
inlet tunnel
đường hầm ngầm dưới nước
submarine tunnel
đường hầm nhánh
discharge tunnel
đường hầm nhánh
looped tunnel
đường hầm nối
connecting tunnel
đường hầm nối
connection tunnel
đường hầm nối tiếp theo khối
Block Serial Tunnel (BSTUN)
đường hầm nước (chảy) vòng
bypassing water tunnel
đường hầm ô
highway tunnel
đường hầm đáy
bottom tunnel
đường hầm đỉnh
top tunnel
đường hầm phục vụ
service tunnel
đường hầm qua biển Măngsơ
Manche channel tunnel
đường hầm qua sông
tunnel under a river
đường hầm tại ga
station tunnel
đường hầm tập trung nước
condensation water tunnel
đường hầm thả gỗ
timber-floating tunnel
đường hầm tháo
tunnel-type discharge carrier
đường hầm tháo thải
tailrace tunnel
đường hầm thoát nước
drainage tunnel
đường hầm thoát nước thải
sewage tunnel
đường hầm thông gió
ventilation tunnel
đường hầm thủy công
hydraulic tunnel
đường hầm thủy năng
hydroturbine supply tunnel
đường hầm tiếp nước
aqueduct tunnel
đường hầm tiêu
drain tunnel
đường hầm tưới tiêu
irrigation tunnel
đường hầm vận chuyển
conveyor tunnel
đường hầm vận chuyển
traffic tunnel
đường hầm vào
access tunnel
đường hầm xả
discharge tunnel
đường hầm xả
draft tube tunnel
đường hầm xả
drain tunnel
đường hầm xả (dưới mặt đất)
scour tunnel
đường hầm xả nước
spillway tunnel
đường hầm xả nước ra sông
river outlet tunnel
đường hầm xả sâu
lower discharge tunnel
đường hầm xả đáy
bottom discharge tunnel
đường hầm xuyên núi
mountain pass tunnel
đường hầm xuyên núi
tunnel route
đường hầm đi lại được
track tunnel
đường hầm đôi
twin tunnel

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tunnel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top