Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường lăn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gravity roll carrier
roller conveyor
roller path
roller track
rolling curve
runway
taxiway
mốc mép đường lăn
taxiway edge marker
sự đánh dấu tâm đường lăn
taxiway centerline marking
đèn tâm đường lăn
taxiway centerline light
đèn tâm đường lăn
taxiway centreline light
đèn đường lăn
taxiway light
đường lăn ra nhanh
exit taxiway
đường lăn ra nhanh
high-speed exit taxiway
đường lăn ra nhanh
rapid exit taxiway

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top