Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường pháp bao

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

evolutes

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

evolute
đường pháp bao của một mặt
evolute of a surface
đường pháp bao của một đường cong
evolute of a curve
đương pháp bao phẳng
plane evolute
đường pháp bao phẳng
plane evolute
đương pháp bao trung gian
intermediate evolute
đường pháp bao trung gian
intermediate evolute

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top