Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường ta hành

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

loxodrome
đường hành nón
conical-loxodrome

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

loxodrome
đường hành nón
conical-loxodrome
loxodromic
loxodromic curve
loxodromic line
rhumb line
đạo hàng theo đường hành (đạo hàng)
rhumb line navigation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top