Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Được điều khiển

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

compelled
controlled
biến được điều khiển
controlled variable
biến được điều khiển gián tiếp
indirect controlled variable
bộ chỉnh lưu silic được điều khiển
silicon-controlled rectifier (SCR)
Bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng Silic
Silicon Controlled Rectifier (SCR)
bộ tạo dao động tinh thể được điều khiển bằng cao tần
Oven Controlled Xtal Oscillator (OCXO)
bộ tạo sóng được điều khiển bằng kỹ thuật số
Digitally Controlled Oscillator (DCO)
chuyển mạch silic được điều khiển
silicon-controlled switch (SCS)
Chuyển mạch được điều khiển bằng Silic
Silicon Controlled Switch (SCS)
dòng điện được điều khiển bằng dòng
current controlled current source
hệ (thống) được điều khiển
controlled system
hệ được điều khiển vòng đóng
closed-loop controlled system
máy hiện sóng được điều khiển bằng số
Numerically controlled oscillator (NCO)
quá trình được điều khiển
controlled tipping
thông gió được điều khiển
controlled ventilation
đập tràn được điều khiển
controlled spillway
đối tượng (được) điều khiển
controlled member
được điều khiển từ xa
remote controlled
guided
operated
được điều khiển bằng tay
manually operated
được điều khiển từ xa
remotely operated
under control

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top