Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Pháp nhân

Mục lục

Thông dụng

Legal man, legal person.
Quyền pháp nhân
A legal person's rights.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

body corporate

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

legal personality

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

artificial person
judicial person
juridical person
pháp nhân công ty
corporate juridical person
juristic person
lawful man
legal entity
sự giải tán pháp nhân
dissolution of a legal entity
legal man
legal person
legal personality

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top