Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Được bảo vệ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

guarded
khu vực được bảo vệ
guarded area
vùng được bảo vệ
guarded area
protected
bộ nhớ được bảo vệ
protected storage
cáp được bảo vệ ( vỏ bọc)
protected cable
cầu thang ngoài được bảo vệ
protected external stairway
công trình được bảo vệ
protected construction
dải được bảo vệ
protected band
khu vực được bảo vệ
protected area
khu được bảo vệ
protected area
lối thoát được bảo vệ
protected escape route
máy chủ được bảo vệ
protected master
tài nguyên được bảo vệ
protected resource
trường được bảo vệ
protected field
vùng được bảo vệ
protected area
vùng được bảo vệ
protected location
vùng được bảo vệ
protected zone
được bảo vệ bằng RACF
RACF protected

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top