- Từ điển Việt - Anh
Được lót kín axit
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acid-lined
Xem thêm các từ khác
-
Phản ứng phát nhiệt
fusion reaction, exothermal reaction -
Phản ứng phụ
reaction, secondary effect, secondary reaction, side effect, side reaction -
Phần ứng quay
revolving armature, rotary armature, rotating armature -
Phản ứng sinh nhiệt
heat-generation reaction, pyrogenic reaction -
Trục động cơ
drive shaft, motor shaft, transmission shaft -
Trục đứng
rigid axle, spindle, vertical shaft, trục đứng máy phay, vertical milling spindle -
Cầu đường ô tô
highway bridge, motorway bridge, road bridge -
Được lưu hóa
cured, sulphurize, vulcanized, được lưu hóa nguội, cold-cured -
Được mạ bạc
silver-plated, silver-clad -
Được mạ điện
electroplated, galvanised, galvanized, plated, thùng đã được mạ điện, galvanized tank -
Được mạ đồng
copper-clad, copper-plated -
Được mạ kẽm
galvanised, galvanized, zinc-plated, cáp được mạ kẽm, galvanized strand -
Được mạ kền
nickel-plated, nickelled -
Phản ứng thế
displacement reaction, replacement reaction, substitution reaction -
Phản ứng thu năng lượng
endoergic reaction -
Phản ứng thu nhiệt
endothermal reaction, endothermic reaction, heat absorbing reaction, endothermic reaction -
Phản ứng thuận nghịch
balanced reaction, balancing reaction, composite reaction, counter reaction, reversible reaction, counter reaction, reversible reaction -
Phản ứng tỏa nhiệt
exchange reaction, exothermal reaction, exothermic reaction, fusion reaction, heat-producing reaction, pyrogenic reaction, exothermic reaction -
Phản ứng tới hạn
critical reaction -
Phản ứng trao đổi
exchange reaction, metathetical reaction, mutual exchange reaction, phản ứng trao đổi năng lượng, energy exchange reaction, phản ứng trao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.