Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Được nuôi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

powered
được nuôi bằng ắcqui
battery-powered
được nuôi bằng ắcqui
self-powered

Xem thêm các từ khác

  • Được ổn định

    regulated, stabilized, steady, được ổn định tần số, stabilized in frequency
  • Được ốp

    faced, sheeted
  • Trung tâm đường sắt

    railroad center, railroad junction, railway centre, railway junction
  • Trung tâm giao thông

    rail joint, traffic center, traffic centre
  • Cầu thang xoắn

    caracole, helical stair, spiral, spiral stair, spiral stairs, spire, cầu thang xoắn ốc, spiral staircase
  • Cầu thang xoắn ốc

    circular stairs, cockle stair, helical stair, helical staircase, spiral staircase
  • Cầu thang xoáy

    corkscrew stairs, spindle stairs, spiral stain (spiral stair case), spiral stairs, winding stair
  • Được pha loãng

    adulterated, rarefied
  • Dược phẩm

    pharmaceutical product., drug, medicament, pharmaceuticals, ethical goods
  • Phép kiểm tra độ cứng Bierbaum

    bierbaum hardness test, giải thích vn : phép kiểm tra độ cứng của mẫu vật bằng cách đo độ sâu của vết cắt tạo ra bởi...
  • Phép kiểm tra L-1

    l-1 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đánh giá tính tẩy sạch của dầu nhờn mạnh ; được thực hiện trong một...
  • Phép kiểm tra L-2

    l-2 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để xác định độ nhờn của một chất bôi trơn động cơ ; được thực hiện...
  • Phép kiểm tra L-3

    l-3 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sự ổn định của dầu hộp đựng khoan quay tay ở nhiệt độ cao và trong...
  • Phép kiểm tra L-4

    l-4 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sự ổn định ô xi hóa của dầu hộp đựng khoan quay tay , lớp cặn trong...
  • Phép kiểm tra L-5

    l-5 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sức ăn mòn , sự kẹt đai , tính tẩy sạch , và tính ổn định ôxi hóa...
  • Phép kiểm tra rò rỉ khí

    bell-jar testing, giải thích vn : thử nghiệm sự rò rỉ trong bình kín bằng cách bơm đầy khí vào bình rồi đặt nó trong một...
  • Phép kiểm tra sự chấp nhận

    acceptance test, giải thích vn : một phép kiểm tra thực hiện trên một sản phẩm để xác định liệu nó có đáp ứng các yêu...
  • Phép lặp

    iteration, iteration t., iterative procedure, recursion, repetition, iteration
  • Cầu Thomson

    double bridge, kelvin bridge, kelvin network, thomson bridge, cầu thomson kép, double thomson bridge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top