Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phép kiểm tra L-3

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

L-3 test

Giải thích VN: Một phép kiểm tra để đo sự ổn định của dầu hộp đựng khoan quay tay nhiệt độ cao trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt; được tiến hành trong động Caterpillar bốn [[xilanh.]]

Giải thích EN: A test used to measure the stability of crankcase oil at high temperatures and under harsh operating conditions; executed in a four-cylinder Caterpillar engine.

Xem thêm các từ khác

  • Phép kiểm tra L-4

    l-4 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sự ổn định ô xi hóa của dầu hộp đựng khoan quay tay , lớp cặn trong...
  • Phép kiểm tra L-5

    l-5 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sức ăn mòn , sự kẹt đai , tính tẩy sạch , và tính ổn định ôxi hóa...
  • Phép kiểm tra rò rỉ khí

    bell-jar testing, giải thích vn : thử nghiệm sự rò rỉ trong bình kín bằng cách bơm đầy khí vào bình rồi đặt nó trong một...
  • Phép kiểm tra sự chấp nhận

    acceptance test, giải thích vn : một phép kiểm tra thực hiện trên một sản phẩm để xác định liệu nó có đáp ứng các yêu...
  • Phép lặp

    iteration, iteration t., iterative procedure, recursion, repetition, iteration
  • Cầu Thomson

    double bridge, kelvin bridge, kelvin network, thomson bridge, cầu thomson kép, double thomson bridge
  • Cầu thu lệ phí

    toll bridge
  • Cầu thử nghiệm

    bridge, measuring bridge, test bridge
  • Được phay

    milled
  • Được phép

    allowable, allowed, enabled, liability, permissible, tolerable, nồng độ được phép cực đại, maximum allowable concentration (mac), phần...
  • Được phơi

    desiccated, dried, được phơi ngoài trời, air-dried
  • Được phối hợp

    combined, trạm được phối hợp, combined station
  • Được phủ

    clad, coated, covered, faced, overlapped, plated, được phủ đồng, copper-clad, thanh điện cực được phủ, coated rod electrode, được...
  • Được phủ chì

    lead-coated, leaded
  • Cầu treo

    suspension bridge, suspension bridge, floating rear axle, free-arch bridge, multiple-arch bridge, stayed bridge, cầu treo dạng mắt lưới, lattice...
  • Được phủ ôxit

    oxide-coated
  • Được phun bi

    shot-peened
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top