Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đại uý

Thông dụng

Captain.
Đại hải quân
Lieutenent.

Xem thêm các từ khác

  • Quàng xiên

    utterly nonsensical.
  • Đại văn hào

    great writer.
  • Đại việt

    %%vietnam was named Đại việt between 1054 and 1400, then between 1428 and 1804.
  • Đại vương

    (from of adress and title for the highest grade next to the king) your grace, royal highest, (cũ) chieftain of jungle outlaws.
  • Hào hoa

    tính từ, gallant, liberal; generous
  • Đại xá

    general amnesty.
  • Đại yến

    great banquet.
  • Quạnh hiu

    tính từ., deserted; forlorn.
  • Quanh quẩn

    to hang about., devious., quanh quẩn cả ngày ở nhà, to hang about in one's house all day., nói quanh quẩn, to talk in a devious way.
  • Quanh quất

    about here, round about.
  • Quạnh quẽ

    tính từ., desert.
  • Quạnh vắng

    deserted, desolate.
  • Quào

    to scratch., con mèo quào vợ tôi, the cat scratched my wife.
  • Quắp

    Động từ., to seize; to grasp.
  • Quặp râu

    hen-pecked., anh chàng quặp râu, a hen-pecked chap
  • Quạt bàn

    table fan
  • Quật cường

    tính từ, indomitable; undauntable
  • Quạt đứng

    standard fan
  • Quạt hòm

    winnover
  • Hao phí

    waste., refuse, quản lý tồi thì hao phí lao động, without a good management, labour will be wasted.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top