Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quạnh vắng

Thông dụng

Deserted, desolate.

Xem thêm các từ khác

  • Quào

    to scratch., con mèo quào vợ tôi, the cat scratched my wife.
  • Quắp

    Động từ., to seize; to grasp.
  • Quặp râu

    hen-pecked., anh chàng quặp râu, a hen-pecked chap
  • Quạt bàn

    table fan
  • Quật cường

    tính từ, indomitable; undauntable
  • Quạt đứng

    standard fan
  • Quạt hòm

    winnover
  • Hao phí

    waste., refuse, quản lý tồi thì hao phí lao động, without a good management, labour will be wasted.
  • Quất hồng bì

    danh từ, wampee
  • Đầm ấm

    tính từ, happy; sweet
  • Quạt kéo

    punkah
  • Đám bạc

    group of gamblers, table of gamblers.
  • Quát lác

    shout, storm
  • Dạm bán

    Động từ., to offer for sale.
  • Quạt lúa

    (địa phương) như quạt hòm
  • Quát mắng

    storm at., quát mắng ầm ỉ, to storm at violently.
  • Đâm bổ

    make a high dive, nosedive, rush out, từ trên cành cây đâm bổ xuống sông, to maake a high dive into the river from a branch of a tree, máy...
  • Dâm bôn

    (cũ) adulterous.
  • Quạt mo

    areca spathe fan., quân sư quạt mo khẩu ngữ, low-class advisor.
  • Đâm bông

    (thực vật) flower , bloom
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top