Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đản bạch

Thông dụng

(cũ) Albumin.

Xem thêm các từ khác

  • Dặn bảo

    Động từ., to advise; to counsel; to give recommendations.
  • Dân bẹp

    opium addict.
  • Dân biểu

    danh từ., people s representative.
  • Quét đất

    sweep the ground., quần cô ta quét đất, her trousers swept the ground.
  • Dân binh

    (cũ) militia.
  • Quét dọn

    Động từ: to clean; to clean up; to tidy up, quét dọn nhà cửa, to tidy up one's house
  • Dấn bước

    strive to work quicker.
  • Quết trần

    betel quid's juice
  • Dân ca

    danh từ., hà bắc, province. during village festivals which are held every year, particularly in spring, young, men and women gather in the yard of...
  • Quệt trầu

    betel quid's juice.
  • Dàn cảnh

    to stage., sự dàn cảnh, the staging.
  • Quét tước

    Động từ, to sweep up, to tidy up
  • Dân cày

    (cũ) tiller.
  • Quều quào

    awkward, clumsy with one's limbs.
  • Dân chài

    fisherman.
  • Dân chính

    civil administration.
  • Dân chủ

    democratic., chính thể dân chủ, democracy., dân chủ, democratize.
  • Đàn cò

    (địa phương) như đàn nhị
  • Qui chế

    danh từ, statute; regulation
  • Dân công

    conscripted labourer, Đoàn dân công đắp đê, a gang of conscripted labourers was stengthening a dyke.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top