Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quệt trầu

Thông dụng

Betel quid's juice.

Xem thêm các từ khác

  • Dàn cảnh

    to stage., sự dàn cảnh, the staging.
  • Quét tước

    Động từ, to sweep up, to tidy up
  • Dân cày

    (cũ) tiller.
  • Quều quào

    awkward, clumsy with one's limbs.
  • Dân chài

    fisherman.
  • Dân chính

    civil administration.
  • Dân chủ

    democratic., chính thể dân chủ, democracy., dân chủ, democratize.
  • Đàn cò

    (địa phương) như đàn nhị
  • Qui chế

    danh từ, statute; regulation
  • Dân công

    conscripted labourer, Đoàn dân công đắp đê, a gang of conscripted labourers was stengthening a dyke.
  • Dẫn cưới

    bring wedding offerings (according to traditional rituals) to the bride's.
  • Quí khách

    honoured guest
  • Đàn đá

    %%discovered by the french in Đắc lắc in 1949, Đàn đá (lithophone) is an ancient musical instrument with 11 slabs of stone. later, four more Đàn...
  • Quí phái

    tính từ, high-borm; aristocratic
  • Quỉ quyệt

    tính từ, crafty; very cunning
  • Quỉ thuật

    danh từ, magic; conjuring tricks
  • Dẫn dạo

    (cũ; ít dùng) lead the way (bóng).
  • Quĩ tích

    danh từ, locus
  • Quí tộc

    danh từ, nobility; aristocracy
  • Dẫn dắt

    guide, conduct, lead up to, direct., dẫn dắt quần chúng, to guide the masses., biết cách dẫn dắt câu chuyện, to know how to direct(to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top